Có 2 kết quả:

养眼 yǎng yǎn ㄧㄤˇ ㄧㄢˇ養眼 yǎng yǎn ㄧㄤˇ ㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) visually attractive
(2) eye candy
(3) easy on the eyes
(4) to protect the eyes

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) visually attractive
(2) eye candy
(3) easy on the eyes
(4) to protect the eyes

Bình luận 0